Có 2 kết quả:
关涉 guān shè ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ • 關涉 guān shè ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relate (to)
(2) to concern
(3) to involve
(4) connection
(5) relationship
(2) to concern
(3) to involve
(4) connection
(5) relationship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relate (to)
(2) to concern
(3) to involve
(4) connection
(5) relationship
(2) to concern
(3) to involve
(4) connection
(5) relationship
Bình luận 0