Có 2 kết quả:

关涉 guān shè ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ關涉 guān shè ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to relate (to)
(2) to concern
(3) to involve
(4) connection
(5) relationship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relate (to)
(2) to concern
(3) to involve
(4) connection
(5) relationship

Bình luận 0